TỦ ĐỰNGHÓA CHẤT
CHEMICAL CABINET
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ TECHNICAL PARAMETER
Mã hàng/ Model |
LN-CC900P |
LN-CC1200P |
LN-CC1500P |
Kích thước ngoài/ Externel dimension (W*D*H) mm |
900x600x1800 |
1200x600x1800 |
1500x600x1800 |
Kích thước trong/ Inside dimension (W*D*H) mm |
800x550x1500 |
1100x550x1500 |
1400x550x1500 |
Vật liệu chính/ Main body construction |
Phenolic |
||
Kệ đựng hóa chất/ Chemical shelves |
Kính cường lực dày 10mm Made by tempered glass 10mm |
||
Lọc Hepa/ Hepa Filter |
02 Lọc ULPA hiệu suất 99.999% với kích thước hạt bụi 0.1-0.2 µm / 02 ULPA Filter effciency 99.999% at 0.1-0.2 µm |
||
Cửa/ Door |
Cửa 4 cánh mở độc lập, làm bằng kính cường lực dễ dàng quan sát trong tủ/ Include 4 door, made by tempered glass |
||
Lọc than hoạt tính/ Activated carbon filter |
1PCS |
1PCS |
1PCS |
Lưu lượng/ Airflow (m/s) |
0.3-0.6 |
0.3-0.6 |
0.3-0.6 |
Độ ồn/ Noise |
≤ 68 dB |
≤ 68 dB |
≤ 68 dB |
Đèn LED/ LED lamp |
Đèn tự sáng khi cửa mở và tự ngắt khi đóng cửa/ The lamp on when the door open and shut off when the door close |
||
Quạt/ Fan |
Quạt hút tự chạy khi cửa mở và tự ngắt khi cửa đóng/ The fan on when the door open and shut off when the door close |
||
Nguồn điện/ Power supply |
220/230V, 50/60Hz |
||
Chân tủ/ Leg |
Có gắn bánh xe, dễ di chuyển/ Wheeled, portable |
Ghi chú: Có thể thay đổi kích thước, thiết kế, vật liệu,… tùy theo nhu cầu khách hàng/
Can change the size, design and materials,… depending on customer needs